--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chàng hiu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chàng hiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chàng hiu
+ noun
Tree frog
Lượt xem: 604
Từ vừa tra
+
chàng hiu
:
Tree frog
+
đánh hỏng
:
Plough, pluck, failBị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kémTo be failed because one's foreign language mark is too low
+
mà
:
Wherecô ta đến chỗ mà tôi đã bơiShe came to where I was swimming. which; whomlựa cái nào mà anh thích nhấtchoose the one which you like best. thenchọc vào nó mà nghe chửiTease him then he'll call you names
+
commentator
:
nhà bình luận
+
hurrying
:
đi gấp, đi vội vàng